TT | CHƯƠNG TRÌNH | KHAI GIẢNG | HỌC PHÍ | THỜI GIAN | |
NGHIỆP VỤ VĂN PHÒNG | |||||
1 | Văn thư Lưu trữ | 21/08
15/09 |
2.200.000 | CN
Tối 2 4 6 |
|
2 | Thư ký Văn phòng | 21/09
15/09 |
1.500.000 | CN
Tối 2 4 6 |
|
3 | Thông tin Thư viện | 14/09 | 1.500.000 | CN | |
4 | Thiết bị Trường học | 13/09 | 3.500.000 | Bậc TH, THCS
Bậc THPT |
|
NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN DU LỊCH + TIẾNG ANH B1 B2 | |||||
5 | Nghiệp vụ Hướng dẫn Du lịch – D2
Nghiệp vụ Hướng dẫn Du lịch – Q10 |
23/09
15/09
26/09 |
1.900.000 – 1T 2.500.000 – 2T 3.300.000 – 3T |
Tối 2 4 6
T7,CN – D2
T7,CN – Q10 |
|
6 |
Chương trình B1, B2 |
14/09 |
3.500.000
4.500.000 |
T7, CN |
|
AN TOÀN LAO ĐỘNG | |||||
7 | Huấn luyện An toàn vệ sinh lao động | 20/09
27/09 |
800.000
1.000.000 |
Nhóm 1 và 4
Nhóm 2 và 3 |
|
8 | Huấn luyện Giảng viên An toàn lao động | Tháng 9 | 4.500.000 | T7, CN | |
NGHIỆP VỤ XÂY DỰNG | |||||
9 | Bồi dưỡng nghiệp vụ đấu thầu | 25/09 | 800.000 | 3 ngày | |
10 | Quản lý Dự án
|
16/09 | 1.400.000 | Tối 2- 6 | |
11 | -Nghiệp vụ Kỹ sư định giá
-Chỉ huy trưởng công trường xây dựng |
16/09 |
1.500.000
1.200.000 |
Tối 2- 6
|
|
12 | Giám sát thi công xây dựng |
16/09 |
1.500.000 |
Tối |
|
13 | PCCC | 21/09 | 600.000 | Thứ 7- CN | |
NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM | |||||
14 | Nghiệp vụ Sư phạm
Cao đẳng – Đại học |
K4: 15/09
K5: 20/09 |
3.000.000
2.500.000 |
Tối D2
T7,CN Q10
|
|
15 | Nghiệp vụ sư phạm
Trung cấp chuyên nghiệp |
K11: 30/09
K12: 29/09 K13: 25/09 |
2.500.000
2.000.000 |
T7,CN D2
Tối D2 Tối Q10 |
|
16 | Quản lý Giáo dục
Quản Lý Mầm Non |
K4:23/09 |
3.500.000 | T7-CN D2 | |
17 | Hiệu Trưởng Mầm Non
Quản Lý Mầm Non |
K1: 22/09
K3: 25/09 |
3.000.000 |
Tối 2/4/6 Q10 |
|
18 | Quản lý Hành chính nhà nước | K3: 23/09 | 1.500.000 | T7,CN | |
19 | Nghiệp vụ Bồi dưỡng Giáo dục Mầm non |
K1/:25/09 |
2.500.000 |
Tối 2/4/6 D2 |
|
20 | Sư phạm Nghề | K1: 25/ 9 | 2.500.000 | T7,CN D2 | |
ISO-5S –Quản Trị Kho Hàng | |||||
21 | Khóa học về ISO
9001:2008 14001:2004 18001:2007 |
21/09 |
1.200.000 |
T7,CN |
|
22 | Đánh giá viên nội bộ
ISO 9001:2008 |
20/09 |
1.800.000 |
3 ngày |
|
23 | Khóa học 5S | 21/09 | 1.200.000 | 2 ngày | |
24 | Nghiệp vụ Quản trị Kho hàng | 20/09 | 1.500.000 | T7,CN | |
NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN | |||||
25 | Kế toán trưởng Doanh nghiệp | 21/09 | 1.500.000 | T7,CN | |
26 | Kế toán trưởng Hành chính sự nghiệp |
24/09 |
1.800.000 |
T7 |
|
27 |
Khai Hải Quan |
27/09 |
3.000.000 | Chủ nhật | |
28 |
Chuyên Viên |
26/09 |
4.000.000 |
T7,CN | |
29 |
Chuyên Viên Chính |
26/09 |
5.000.000 |
T7,CN |
|
CHƯƠNG TRÌNH NGHỀ | |||||
30 | Nghiệp vụ Lễ tân
Nghiệp vụ Buồn Phòng |
28/09 |
2.500.000 |
Sáng 246 |
|
31 |
Quản trị Nhà Hàng KS |
28/09 |
2.500.000 |
Sáng 246 |
|
32 |
Chế biến Món Chay |
25/09 |
4.000.000 |
Tối 2,4,6 |
|
33 |
Cắm Hoa Nghệ Thuật |
18/09 |
3.000.000 |
Tối 2,4,6 |
|
34 | Cắt tỉa Rau-Củ -Quả |
26/09 |
1.200.000 |
12 buổi | |
35 |
Dạy trẻ nấu ăn, Món Hàn |
25/09 |
1.800.000 |
Sáng 246 |
|
Bảo Mẫu – Cấp Dưỡng | |||||
36 |
Bảo Mẫu |
21/ 9 |
1.600.000 |
T7,CN Q10 |
|
37 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
28/09 |
2.000.000 |
CN Q10 |
- Liên hệ tư vấn viên:
- Tưvấn 1: 0982 86 86 41MsThi. Mail: thint@giaoducvietnam.edu.vn
- Tưvấn 2: 0982 86 86 10MsNhung. Mail: nghiemnhung@giaoducvietnam.edu.vn