Lịch khai giảng

0
1585
TT CHƯƠNG TRÌNH KHAI GIẢNG HỌC PHÍ THỜI GIAN
NGHIỆP VỤ VĂN PHÒNG
1 Văn thư Lưu trữ        21/08

15/09

2.200.000 CN

Tối 2 4 6

2 Thư ký Văn phòng        21/09

15/09

1.500.000 CN

Tối 2 4 6

3 Thông tin Thư viện       14/09 1.500.000 CN
4 Thiết bị Trường học 13/09 3.500.000 Bậc TH, THCS

Bậc THPT

NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN DU LỊCH  + TIẾNG ANH B1 B2
5 Nghiệp vụ Hướng dẫn Du lịch  – D2

 

Nghiệp vụ Hướng dẫn Du lịch  – Q10

23/09

15/09

 

26/09

 

1.900.000 – 1T

2.500.000 – 2T

3.300.000 – 3T

Tối 2 4 6

 

T7,CN – D2

 

T7,CN – Q10

 

6

 

Chương trình B1, B2

 

14/09

3.500.000

4.500.000

 

T7, CN

AN TOÀN LAO ĐỘNG
7 Huấn luyện An toàn vệ sinh lao động      20/09

27/09

800.000

1.000.000

Nhóm 1 và 4

Nhóm 2 và 3

8 Huấn luyện Giảng viên An toàn lao động Tháng 9 4.500.000 T7, CN
NGHIỆP VỤ XÂY DỰNG
9 Bồi dưỡng nghiệp vụ đấu thầu 25/09 800.000 3 ngày
10 Quản lý Dự án

 

16/09 1.400.000 Tối 2- 6
11 -Nghiệp vụ Kỹ sư định giá

 

-Chỉ huy trưởng công trường xây dựng

 

16/09

1.500.000

 

1.200.000

 

Tối 2- 6

 

12 Giám sát thi công xây dựng  

16/09

 

1.500.000

 

Tối

13 PCCC 21/09 600.000 Thứ 7- CN
NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM
14 Nghiệp vụ Sư phạm

 Cao đẳng – Đại học

  K4: 15/09

 

K5: 20/09

3.000.000

 

2.500.000

Tối D2

 

T7,CN Q10

 

15 Nghiệp vụ sư phạm

Trung cấp chuyên nghiệp

K11: 30/09

K12: 29/09

K13: 25/09

2.500.000

 

2.000.000

T7,CN D2

Tối D2

Tối Q10

16 Quản lý Giáo dục 

Quản Lý Mầm Non

 

K4:23/09

3.500.000 T7-CN D2
17 Hiệu Trưởng Mầm Non

Quản Lý Mầm Non

K1: 22/09

K3: 25/09

 

3.000.000

 

Tối 2/4/6 Q10

18 Quản lý Hành chính nhà nước K3: 23/09 1.500.000 T7,CN
19 Nghiệp vụ Bồi dưỡng Giáo dục Mầm non  

K1/:25/09

 

2.500.000

 

Tối 2/4/6 D2

20 Sư phạm Nghề K1: 25/ 9 2.500.000 T7,CN D2
ISO-5S –Quản Trị Kho Hàng
21 Khóa học về ISO

9001:2008

14001:2004

18001:2007

 

 

21/09

 

 

1.200.000

 

T7,CN

22 Đánh giá viên nội bộ

 ISO 9001:2008

 

20/09

 

1.800.000

 

3 ngày

23 Khóa học 5S  21/09 1.200.000 2 ngày
24 Nghiệp vụ Quản trị Kho hàng 20/09 1.500.000 T7,CN
NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN
25 Kế toán trưởng Doanh nghiệp 21/09 1.500.000 T7,CN
26 Kế toán trưởng Hành chính sự nghiệp  

24/09

 

1.800.000

 

T7

27  

Khai Hải Quan

 

27/09

3.000.000 Chủ nhật
28  

Chuyên Viên

 

26/09

 

4.000.000

T7,CN
29  

Chuyên Viên Chính

 

26/09

 

5.000.000

 

T7,CN

CHƯƠNG TRÌNH NGHỀ
30 Nghiệp vụ Lễ tân

Nghiệp vụ Buồn Phòng

 

28/09

 

2.500.000

 

Sáng 246

31  

Quản trị Nhà Hàng KS

 

28/09

 

2.500.000

 

Sáng 246

32  

Chế biến Món Chay

 

25/09

 

4.000.000

 

Tối 2,4,6

33  

Cắm Hoa Nghệ Thuật

 

18/09

 

3.000.000

 

Tối 2,4,6

34 Cắt tỉa Rau-Củ -Quả  

26/09

 

1.200.000

12 buổi
35  

Dạy trẻ nấu ăn, Món Hàn

 

25/09

 

1.800.000

 

Sáng 246

Bảo Mẫu – Cấp Dưỡng
36  

Bảo Mẫu

 

21/ 9

 

1.600.000

 

T7,CN Q10

37  

Kỹ thuật chế biến món ăn

 

28/09

 

2.000.000

 

CN Q10

ĐĂNG KÝ HỌC NGAY

BÌNH LUẬN